Có 2 kết quả:
灵活 líng huó ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˊ • 靈活 líng huó ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flexible
(2) nimble
(3) agile
(2) nimble
(3) agile
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flexible
(2) nimble
(3) agile
(2) nimble
(3) agile
Bình luận 0